Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
春色 chūn sè
ㄔㄨㄣ ㄙㄜˋ
1
/1
春色
chūn sè
ㄔㄨㄣ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) colors of spring
(2) spring scenery
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Dần tuế hứng - 庚寅歲興
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Lạc hoa - 落花
(
Cao Bá Quát
)
•
Nữ nhi tình - 女兒情
(
Dương Khiết
)
•
Sơn trung thuật hoài - 山中述懷
(
Diêu Hợp
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 2 - 西江月其二
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Thoa đầu phụng - 釵頭鳳
(
Lục Du
)
•
Tụng cổ - 頌古
(
Đàm Hoa thiền sư
)
•
Tương tư thụ kỳ 2 - 相思樹其二
(
Úc Văn
)
•
Vân hoàn - 雲鬟
(
Vương Xứng
)
Bình luận
0