Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
春色 chūn sè
ㄔㄨㄣ ㄙㄜˋ
1
/1
春色
chūn sè
ㄔㄨㄣ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) colors of spring
(2) spring scenery
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biên từ - 邊詞
(
Trương Kính Trung
)
•
Bộ Minh nhân Tư Minh phủ công sai viên - 步明人思明府公差員
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Giang tân mai - 江濱梅
(
Vương Thích
)
•
Hoán khê sa kỳ 3 - 浣溪沙其三
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Mãn giang hồng - Bắc thành tống xuân - 滿江紅-北城送春
(
Nguyễn Hành
)
•
Mộc lan hoa mạn - Tây hồ tống xuân kỳ 1 - 木蘭花慢-西湖送春其一
(
Lương Tăng
)
•
Phiếm giang tống Nguỵ thập bát thương tào hoàn kinh, nhân ký Sầm trung doãn Tham, Phạm lang trung quý Minh - 泛江送魏十八倉曹還京,因寄岑中允參、范郎中季明
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạ bắc sứ Mã Hợp Mưu, Dương Đình Trấn kỳ 1 - 謝北使馬合謀,楊廷鎮其一
(
Trần Minh Tông
)
•
Thuỷ long ngâm - Thứ vận Chương Chất Phu “Dương hoa từ” - 水龍吟-次韻章質夫楊花詞
(
Tô Thức
)
•
Thứ vận ký thị hiệu lý xá đệ kỳ 1 - 次韻寄示校理舍弟其一
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0